Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn furnishing” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / ´fə:niʃiη /, danh từ, sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc,
  • Danh từ số nhiều: Đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bə:niʃiη /, Cơ khí & công trình: miết bóng, Kỹ thuật chung: đánh bóng, lăn ép, mài bóng, sự đánh bóng, đánh bóng [sự đánh bóng], sự mài...
  • vải trang sức,
  • / ´finiʃiη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối, (ngành dệt) sự hồ (vải), Tính từ: kết thúc, kết liễu, Cơ - Điện...
  • / ´pʌniʃiη /, Tính từ: kiệt sức, nghiêm trọng, a punishing climb up the hill, một cuộc leo lên đồi mệt nhoài, a punishing defeat, một thất bại nghiêm trọng
  • Danh từ: phục sức; vật trang sức,
  • / 'vɑ:ni∫iη /, Danh từ: sự đánh véc ni, sự quét dầu, sự tráng men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn; sự che đậy, sự ngụy trang, đánh vécni, sự đánh vecni, sự quang dầu,...
"
  • Danh từ & số nhiều: vật đệm bàn ghế giường,
  • / ´ga:niʃiη /, danh từ, hoa lá bày lên các món ăn ( (cũng) garnish),
  • mờ [sự làm mờ], sự làm mờ,
  • sự cán bóng,
  • cái đánh bóng, cái bay,
  • đánh bóng bằng tay,
  • máy đánh bóng,
  • đồ dùng hợp đồng,
  • bạc bóng, bạc sáng,
  • dụng cụ đánh bóng, dụng cụ lăn ép,
  • răng miết bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top