Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gorsy” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´gɔ:si /, tính từ, có nhiều cây kim tước,
  • / ´hɔ:si /, Tính từ: (thuộc) ngựa; giống ngựa, có liên quan đến đua ngựa, thích đua ngựa, mê đua ngựa, Ăn mặc nói năng như dô kề,
"
  • / gɔ:s /, Danh từ: (thực vật học) cây kim tước,
  • / ´gɔ:ri /, Tính từ: vấy máu, đẫm máu, (thơ ca) đỏ như máu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a gory...
  • Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top