Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ladle” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'leɪdl /, Danh từ: cái môi (để múc), hình thái từ: Cơ - Điện tử: gàu rót, thùng rót, gáo rót, Cơ...
  • gầu đúc, nồi rót, máng rót,
  • gầu chuyển (him loại hay xỉ),
  • gầu rót tay (đúc),
  • phân tích mẫu thử,
  • thợ máy xúc,
  • móc treo gàu, mố treo gầu,
  • thùng chất liệu,
  • lớp lót nồi rót,
  • mẫu lấy ở gầu,
"
  • gáo múc ra, gáo rót ra,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • gáo rót có cán, nồi rót có cán, thùng rót có cán,
  • gạch xây thùng chứa,
  • thùng rót di chuyển,
  • gáo múc ra, gáo rót ra,
  • gầu đúc kiểu tấm chè,
  • gian trộn, buồng trộn,
  • giấy phép chất hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top