Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limb” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, (giải phẫu) chi, cành cây to, núi ngang, hoành sơn,...
  • chân có thể thay đổi độ dài (robot),
  • chân trước,
  • vành khắc độ thuỷ tinh,
  • chi dưới,
"
  • sóng điện tâm chi,
  • cánh đảo ngược,
  • cánh lõm, cánh nếp máng,
  • cánh nếp lồi,
  • nụ chi,
  • gờ tận đối luân tai,
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
  • chi trên,
  • chân sau,
  • cánh dưới,
  • cánh nếp lõm,
  • chi ảo,
  • cánh treo (của nếp uốn nằm ngang),
  • / ´laimi /, Tính từ: có chất đá vôi, Kỹ thuật chung: có vôi, đá vôi, dính, quánh, Kinh tế: dính, quánh,
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top