Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limb” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • / limp /, Danh từ: tật đi khập khiễng, Nội động từ: Đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng),
  • / ´limbou /, Danh từ: sự quên lãng, sự bỏ quên, Điệu múa mà người biểu diễn phải uốn ngửa để đi qua một thanh ngang hạ xuống dần dần, nhà tù, chốn lao tù, Từ...
  • / laim /, Danh từ: (thực vật học) chanh lá cam, màu vàng chanh, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, Ngoại động từ: bẫy chim bằng nhựa,...
  • / klaim /, Danh từ: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, Ngoại động từ: leo, trèo, leo trèo, Nội động từ: lên,...
  • / læm /, Danh từ: cừu con; cừu non, thịt cừu non, người ngây thơ; người yếu đuối, em nhỏ (tiếng gọi âu yếm), Động từ: Đẻ con (cừu),
  • / 'lai:mə /, Danh từ: từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l, đậu ngự,
  • Thành Ngữ:, to tear sb limb from limb, đánh túi bụi, đánh tới tấp
"
  • Thành Ngữ:, to tear somebody limb from limb, (đùa cợt) đánh tới tấp
  • cách kéo dài,
  • đau chi ảo,
  • lõi nam châm điện,
  • Thành Ngữ:, life and limb, life
  • cánh giữa rút ngắn,
  • gờ tậnđối luân tai,
  • cánh giữa kéo dài,
  • mép quỹ đạo của trái đất,
  • Danh từ: (thông tục) sự giải phóng, sự phóng thích,
  • vôi dùng trong nông nghiệp,
  • sự cắt lăn thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top