Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medicare” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / ˈmɛdɪˌkɛər /, Danh từ: chương trình của chính phủ mỹ về việc chăm sóc người già,
"
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ: trù tính, Xây dựng: thiền định, Từ...
  • / ´pedi¸kjuə /, Danh từ: như chiropody, như chiropodist, sơn sửa móng tay, chân, thuật chữa bệnh,
  • / 'medisn /, Danh từ: y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), Cấu trúc từ: to give someone a dose ( taste...
  • / ´medikəbl /, Tính từ: có thể chữa trị,
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • (có) thuốc,
  • / ˌmidiˈoʊkər /, Tính từ: xoàng; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a mediocre meal, bữa ăn...
  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • / 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông tục) học sinh trường y, (thông tục) sự khám sức khoẻ, Từ...
  • y học không gian,
  • y học hàng không,
  • phép trị liệu liều chính xác,
  • y tế cộng đồng.,
  • thuốc nến,
  • hệ thống sắc thuốc đông y,
  • y học hermes (y học dựatrên ảo thuật và thuật giả kim, thế kỷ thứ xvi),
  • hệ thống y học quan niệm cơ thể lá một khối thống nhất,
  • y học tuổi già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top