Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medicare” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • y học nghề nghiệp,
  • Danh từ: biệt dược, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: biệt dược, đặc dược, dược phẩm có bản quyền sáng chế, dược...
  • y học nhiệt đớì,
  • y học hàng không,
  • chế độ chuyên dụng,
  • tự chữa bệnh tại nhà,
  • y học vật lý,
  • y học galen,
  • Danh từ: (y học) khoa nội, nội khoa,
  • y học công nghiệp, y học lao động,
  • Danh từ: túi thuốc,
  • danh từ, quả bóng dùng để tập thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, conditioning ball , exercise ball
  • bàn đầy phát thuốc,
  • tủ thuốc, Danh từ: tủ thuốc gia đình,
  • Danh từ: cửa hàng dược phẩm; hiệu thuốc,
  • y học tâm thần,
  • y học thực nghiệm,
  • biệt dược, dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán), dược phẩm độc quyền,
  • ngành phụ của y khoa,
  • pháp y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top