Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medicare” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • hóay học,
  • đạo đức y học, y đức học, quy chế hành nghề y,
  • găng tay y tế,
  • giám sát y tế, sự kiểm tra tổng quát định kỳ tình trạng sức khoẻ của một công nhân; những yếu tố chấp nhận được của một chương trình giám sát như thế được liệt kê trong tiêu chuẩn quản...
  • thông báo y học,
  • bãi tắm điều trị,
  • phúc lợi y tế, sự chăm sóc trị liệu,
  • giấy chứng nhận y khoa, Kinh tế: chứng chỉ thầy thuốc, chứng chỉ y tế, giấy chứng chỉ của y sĩ, giấy chứng của y sĩ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • yêu cầu bảo hiểm y tế/yêu cầu thanh toán bảo hiểm y tế,
  • điện tử học y khoa,
  • gây chuyển dạ bằng thuốc,
  • bảo hiểm y tế,
  • y khoaluật học,
  • hồ sơ y tế, phiếu sức khoẻ,
  • liền gián tiếp,
  • bảo hiểm bệnh nặng,
  • dây chằng đenta,
  • giới y khoa, giới y khoa học, y giới,
  • chất thải y tế, bất kỳ chất thải rắn nào sinh ra trong quá trình chẩn đoán, điều trị hay chủng ngừa người và động vật trong những nghiên cứu có liên quan, trong việc sản xuất hay thử nghiệm các...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top