Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meekness” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • / ´sli:knis /, danh từ, tính chất bóng, tính chất mượt (tóc..), sự mỡ màng; tình trạng trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khéo, sự ngọt xớt (lời nói, thái độ), kiểu dáng đẹp,...
  • / ´di:pnis /, Danh từ: tính chất sâu, Độ sâu, mức sâu, Xây dựng: mức sâu, Kỹ thuật chung: độ sâu, Từ...
  • / ´ki:nnis /, Danh từ: sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh), sự chói (ánh sáng...), tính trong và cao (giọng, tiếng), sự đau buốt, sự đau...
  • / ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity...
  • / ´wi:knis /, Danh từ: tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt, tình trạng yếu kém, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), Điểm...
  • vùng có sức bền kém, vùng sức bền,
  • thị lực,
  • đường sức kháng nhỏ nhất,
  • mặt phẳng giảm yếu, mặt cắt nguy hiểm, mặt yếu,
"
  • vùng có độ bền yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top