Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pork” Tìm theo Từ (1.650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.650 Kết quả)

  • công việc ở cảng,
  • công tác cảng, công trình cảng,
  • / pɔ:k /, Danh từ: thịt lợn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà (chính trị) lạm dụng để đỡ đầu cho ai...),...
  • Danh từ: tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương nhằm để giành phiếu bầu),
  • Danh từ: chủ hàng thịt lợn,
  • sán lợn,
"
  • bì lợn,
  • Danh từ: sườn lợn,
  • giăm bông lợn,
  • đầu mẩu thịt lợn,
  • thịt lợn móc hàm,
  • thịt lợn cắt miếng không xương,
  • thịt lợn giần viên,
  • thịt thăn lợn,
  • Danh từ: pa-tê lợn,
  • bì lợn,
  • xúc xích lợn,
  • thịt lợn tươi,
  • / pɔ:n /, Danh từ: sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top