Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn posteriority” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / pɔs¸tiəri´ɔriti /, danh từ, tính chất ở sau, tính chất đến sau,
  • / pɔs´tiəriəli /,
  • Phó từ & tính từ: theo phép quy nạp, hậu nghiệm, Toán & tin: hậu nghiệm, Kỹ thuật chung: hậu nghiệm, method aỵposteriori,...
  • hậu nghiệm,
  • cổ sừng sau tủy sống,
  • hành sừng sau não thất bên,
  • cổ sừng sau tủy sống,
  • động mạch trung tâm sau,
  • nhánh vỏ não động mạch não sau,
"
  • cành tháidương động mạch não sau,
  • cành thái dương động mạch não sau,
  • nhánh vỏ não động mạch não sau,
  • cành chũm của động mạch taisau,
  • cành chẩm động mạch não sau,
  • chất keo tủy sống, chất đông rolando,
  • cành chũm củađộng mạch tai sau,
  • động mạch trung tâm sau,
  • cành tai của động mạch tai sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top