Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn province” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) ( la-mã) lãnh thổ (người nước y) dưới...
  • Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • vùng địa chất thủy văn,
  • tỉnh có dầu mỏ, vùng dầu mỏ,
  • tỉnh sinh kim,
  • vùng khí hậu, vùng khí hậu,
  • tỉnh sinh khoáng,
"
  • tỉnh miền núi,
  • lĩnh vực thạch học,
  • vùng cùng chế độ mưa,
  • tỉnh địa chất,
  • khu vực phân phối, phạm vi phân phối,
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • Danh từ: sự chứng minh, sự thử, sự thăm dò, sự thí nghiệm, sự thử, thí nghiệm [sự thí nghiệm],
  • một amino axit thấy nhiều trong protein,
  • các tỉnh miền núi,
  • / prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước), chính, trùm; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng, hamlet without the prince...
  • các tỉnh đồng bằng bắc bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top