Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn province” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) ( la-mã) lãnh thổ (người nước y) dưới...
  • đồng bằng bắc bộ, northern delta provinces, các tỉnh đồng bằng bắc bộ
  • Tính từ: giữa các tỉnh, liên tỉnh, interprovincial highway, xa lộ liên tỉnh, interprovincial telephone, điện thoại liên tỉnh
  • Danh từ: (viết tắt) của province (tỉnh; nhất là trên bản đồ),
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • / di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly, tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại
"
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • / kæm´pestrəl /, tính từ, thôn dã, ngoài đồng trống, Từ đồng nghĩa: adjective, arcadian , bucolic , pastoral , provincial , rural , rustic
  • Tính từ: thuộc provence, Danh từ: người xứ provence, ngôn ngữ xứ provence,
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • / ə´pru:viηli /, phó từ, ra vẻ hài lòng, đồng tình, she smiles approvingly, cô ta cười ra vẻ hài lòng
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
  • / ´prɔvində /, Danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..), (đùa cợt) thức ăn (cho người), Kinh tế: cỏ khô, thức ăn,
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • Tính từ: tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, an approving nod, cái gật đầu đồng ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top