Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ramus” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ´reiməs /, Danh từ, số nhiều rami: (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh, Y học: cành, nhánh,
  • / 'wa(:)mǝs /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô,
  • cây chịu đòn tamus,
  • cành đùi của dây thần kinh sinh dục-đùi,
"
  • cành lên (cúa) ụ ngồi,
  • nhánh trâm-móng dây thần kinh mặt,
  • cành lưng dây thần kinh tủy sống,
  • dây thầnkinh trán trong,
  • cành tai của dây thần kinh phế vị,
  • nhánh sau của dây thàn kinh cụt,
  • nhánh màng ngoài tim dây thần kinh hoành,
  • cành sau dây thần kinh bịt,
  • nhánh cổ của dây thần kinh mặt,
  • cành ngoàicủa dây thần kinh phụ willis,
  • nhánh chẩm dây thần kinh tai sau,
  • nhánh sâu dây thần kinh trụ,
  • nhánh xuyên trước cuả dây thần kinh sườn,
  • dây thầnkinh trán ngoài,
  • nhánh gan bàn tay của dây thần kinh giữa,
  • động mạch gan tay sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top