Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redouble” Tìm theo Từ (991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (991 Kết quả)

  • / ri´dʌbl /, Ngoại động từ: làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, khoẻ hơn, mãnh liệt hơn, Nội động từ: gấp đôi; to hơn,...
  • Ngoại động từ: mở (tờ báo), Nội động từ: xoè ra (nắm tay),
"
  • / ri´sɔljubl /, Tính từ: có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề), Toán & tin: giải được, Kỹ thuật chung:...
  • cặp đôi,
  • / ri´daut /, Danh từ: (quân sự) vị trí cố thủ; đồn nhỏ, đồn lẻ,
  • / ru:bl /, Danh từ: Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền liên-xô cũ),
  • / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá...
  • thanh cái kép-máy cắt kép,
  • / ´dʌbl´di:lə /, danh từ, kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt,
  • / ´dʌbl´di:liη /, Danh từ: trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, Tính từ: hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt, Kinh tế:...
  • Danh từ: tàu thuỷ hai boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh, bánh có hai lớp nhân, tàu thuỷ hai...
  • Nội động từ: bắt nhả máy hai lần ( ô-tô), nhả số kép,
  • Danh từ: ( hóa học) phân hủy phức tạp,
  • hai lưỡi, hai mỏ, hai rãnh,
  • / ´dʌbl¸edʒd /, Tính từ: hai lưỡi (dao...), (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...), Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ & phó từ: hết sức nhanh, rất nhanh, theo tốc độ bước chạy đều, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • cách dòng,
  • / ¸dʌbl´stɔp /, ngoại động từ, kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông),
  • hình chữ i,
  • chương trình double space, hàng kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top