Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redouble” Tìm theo Từ (991) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (991 Kết quả)

  • sự lộ sáng kép,
  • Danh từ: người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều năm liên tục),
  • sàn hai lớp, sàn kép,
  • lá kép,
  • dầm gối kép,
"
  • Danh từ: hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn,
  • đáy kép (đóng tàu), đáy kép, hai đáy, hai giá thấp nhất liên tiếp nhau (chứng khoán),
  • mạng kelvin, cầu kenvin, cầu kelvin, cầu thomson,
  • compa đo kép,
  • clich đôi (chuột), ấn đôi (phím chuột), sự kích đúp,
  • va chạm kép,
  • tật dính ngón tay kép,
  • dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng,
  • thép hình chữ t,
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • đố cửa kép,
  • đèn ba cực kép, triot kép,
  • tường hai lớp,
  • tỉ số kép, tỷ số kép,
  • phép đệ quy kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top