Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regimental” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung đoàn đầy đủ
  • / ¸pedi´mentəl /,
  • thuộc mái,
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • / ¸tegju´mentəl /, tính từ, (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ,
"
  • / seg´mentəl /, Tính từ: phân đoạn, có hình phân, có khúc, Xây dựng: gồm từng đoạn, có đoạn, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • dầm cong hình cung,
  • bánh răng không đủ vòng, hình quạt có răng, bánh răng hình quạt, cung răng,
  • cấu kiện phân đoạn,
  • viêm đoạn dây thần kinh,
  • liệt đoạn chi,
  • giàn hình (đáy) quạt, giàn hình cung, giàn biên trên cong, giàn vành lược,
  • tế bào mái,
  • nhân mái , nhân đỏ,
  • vòm cung, cuốn dạng cung tròn, vòm hình cung, vòm hướng tâm, vòm nhiều đốt,
  • phoi mảnh, phoi vụn, phoi mảnh, phoi rời,
  • viêm đoạn ruột hồi,
  • cấu kiện ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top