Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reservation” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • / ¸prezə´veiʃən /, Danh từ: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo quản (thức ăn, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...), (hoá...
"
  • sự đăng ký chỗ đã được xác nhận,
  • trữ lũ,
  • viên quản lý đặt chỗ trước,
  • hệ thống đăng ký giữ chỗ trước, hệ thống giữ chỗ trước, computerized reservation system, hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa
  • sự đăng ký giữ chỗ trước nhất loạt,
  • hợp đồng về dải tần,
  • diện tích do kênh choán,
  • đặt trước có bảo đảm,
  • nhân viên đặt chỗ trước,
  • quầy, ghi-sê giữ chỗ trước,
  • khu bảo tồn,
  • việc đặt chỗ trước,
  • / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự)...
  • sự thông gió lại, sự tái sục khí, việc đưa không khí vào các tầng dưới của hồ chứa. khi bọt khí hình thành và dâng lên trong nước, khí oxi sẽ hòa tan vào nước và bù vào lượng oxi đã mất. sự...
  • / ¸enə´veiʃən /, Danh từ: sự làm yếu, sự làm suy yếu, Y học: cắt dây thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, attenuation , depletion...
  • sự đặt trước khoang chở hàng,
  • điều khoản bảo lưu, điều khoản bổ sung,
  • phòng giữ chỗ trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top