Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn returnee” Tìm theo Từ (443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (443 Kết quả)

  • / ri´tə:¸ni: /, Danh từ: bộ đội phục viên, quân nhân phục viên,
  • / ri´tə:nə /, danh từ, người trở về (từ nước ngoài...), người trả (vật đã mượn)
  • hàng trả lại,
  • tiền thu nhập, tiền lãi, các điểm lợi, hàng bán trả lại, hàng bị trả lại, hàng không bán được, hàng ế, hàng tồn đọng, hàng trả lại, phí bớt lại, phí...
"
  • chi phiếu bị trả lại,
  • mảnh vụn tái sinh (thủy tinh, kính),
  • toa trống trả lại,
  • hàng không bán được, hàng hóa bị trả lại, hàng trả lại,
  • người về hưu,
  • hàng bị trả lại,
  • tiền trả lại,
  • sách bán ế, sách ế, sách không bán được, sách trả lại,
  • chi phiếu bị trả lại, séc bị trả lại,
  • giá trị trả về, giá trị thu lại được, giá trị thu hồi lại,
  • vật liệu trả lại,
  • nội dung trả về,
  • phiếu khoán bị trả lại, phiếu khoán trả lại,
  • vật liệu trả về,
  • hàng trả lại,
  • chai không trả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top