Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scar” Tìm theo Từ (869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (869 Kết quả)

  • / skɑ: /, Danh từ: (như) scaur, sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da), vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ, vách núi lởm...
  • sao-sao,
  • sẹo đúc,
  • / sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động từ: bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, bay...
  • / skeə(r) /, Danh từ: sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, tin báo động,
  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • / skæm /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mưu đồ bất lương, a betting scam, một cuộc đánh cá gian lận
  • / skæg /, danh từ, xì ke (ma túy),
"
  • / skɑrf /, Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves: khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ), cái ca vát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash, Ngoại...
  • (scato-) prefìx chỉ phâ,
  • / spa: /, Danh từ: trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), Ngoại động từ: (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • free of claim for accident reported),
  • / skæn /, Nội động từ: kiểm tra nhịp điệu (thơ), ngâm, bình (thơ), Đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, (truyền...
  • / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
  • / skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình...
  • Danh từ: vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển),
  • / ´ɔskə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giải thưởng điện ảnh hàng năm ở mỹ (diễn xuất, soạn nhạc..),
  • scanơ,
  • Danh từ: tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), dốc đứng; vách đứng; đường dốc, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top