Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shabby” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ´ʃæbi /, Tính từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người), Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử), Từ...
  • tấm [có dạng tấm],
  • / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, you scabby liar  !, đồ dối trá đê tiện!, base , blotchy , contemptible...
  • Tính từ: cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề,
"
  • Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʃægi /, Tính từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học) có lông tơ dài, Từ...
  • / '∫æbili /, Phó từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người), Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử),
  • / ´stʌbi /, Tính từ: có nhiều gốc cây (đất), ngắn và dày (lông...), lùn và mập (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • (từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở tp atlanta, bang georgia, mỹ., chú ý: từ được sử dụng như một đại từ, không dùng để mô tả...
  • / 'kræbi /, Tính từ: cáu gắt, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acid , acrid , acrimonious , awkward...
  • Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • / ´tʃʌbi /, Tính từ: mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chubby hands,...
  • Phó từ:,
  • / ´skwɔbi /, Tính từ: mập lùn, béo lùn,
  • / 'stæbli /, Phó từ: Ổn định, vững chắc, bất khuất, kiên định (nhân cách), ổn định,
  • / ´ʃrʌbi /, tính từ, dạng cây bụi, có nhiều cây bụi,
  • / ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top