Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sidelight” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´said¸lait /, Danh từ: (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên (sân khấu)), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, Đèn hiệu, đèn xi nhan, Vật...
  • / ´laim¸lait /, Danh từ: Đèn sân khấu; ánh sáng đèn, (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo, Kỹ thuật chung: đèn sân khấu, Từ đồng...
  • / 'seif,lait /, Danh từ: nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh), đèn rửa ảnh, đèn an toàn, nguồn sáng an toàn,
"
  • /di'lait/, Danh từ: sự vui thích, sự vui sướng, Điều thích thú, niềm khoái cảm, Ngoại động từ: làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm...
  • bộ lọc đèn rửa ảnh,
  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • Thành Ngữ:, to the delight of, làm cho vui thích
  • Thành Ngữ:, to take delight in, ham thích, thích thú
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top