Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sidelight” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • / ´said¸lait /, Danh từ: (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên (sân khấu)), thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ, Đèn hiệu, đèn xi nhan, Vật...
  • / in'tʃɑ:ntid /, Tính Từ: bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: adjective, enraptured , entranced , delighted , fascinated , happy , bewitched , ensorcelled , under a spell , magical...
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • Thành Ngữ:, to cheer ( delight , gladden , rejoice , warm ) the cockles of someone's heart, làm cho ai vui su?ng, làm cho ai ph?n kh?i
  • / 'jʌmi /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , appetizing , choice , delectable , delightful , divine , enticing...
  • / ə´glou /, Tính từ & phó từ: Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ, face aglow with delight, mặt hớn hở rạng rỡ
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´tə:kiʃ /, Tính từ: (thuộc) thổ nhĩ kỳ, (thuộc) người thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ thổ nhĩ kỳ, Danh từ: tiếng thổ nhĩ kỳ, turkish delight,...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top