Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sneak” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / sni:k /, Danh từ: (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt một cách hèn hạ, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất ( crickê), Nội...
  • then chặn, thanh chặn,
  • / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng (cửa) bằng then, Kỹ thuật chung:...
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi), Từ đồng nghĩa: noun, command performance...
  • / steik /, Danh từ: miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om, Kinh tế: bít tết, two tuna steaks, hai...
  • bít tết băm viên,
  • bít tết,
  • Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump,
"
  • bít tết thịt thăn bò,
  • bít tết thịt bò,
  • cục thịt đã khử nước,
  • Danh từ: tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng,
  • Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,
  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • bít tết thịt bò,
  • Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
  • giăm bông lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top