Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sneak” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • bít tết thịt nghiền,
  • Thành Ngữ:, to speak out, nói to, nói lớn
  • giờ không tải nặng, giờ không cao điểm,
  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • phần thịt làm bít tết,
  • phần không làm từ bít tết,
  • bít tết khách sạn (thịt bò non),
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
"
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
  • Thành Ngữ:, to sneak into , out of , past something ; sneak in , out , away , back , past, lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to sneak up ( on somebody / something ), ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top