Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sneak” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • khóa kích hoạt số tuần tự,
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • khóa kích hoạt số thứ tự,
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
"
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell , express ) volumes for, nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
  • Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Thành Ngữ:, to speak the same language as someone, có cùng tiếng nói với ai, hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top