Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sulcus” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / ´sʌlkəs /, Danh từ số nhiều sulci: khe; rãnh nhỏ, Y học: nếp gấp các mô mềm trong miệng, rãnh, khe hay nếp gấp trên bề mặt não, cerebral sulcus,...
  • rãnh chẩm thái dương,
  • rãnh xoắn ngoàì,
  • dịch tiết,
  • rãnh giãn,
  • rãnh cằm môi,
  • rãnh bóng,
"
  • rãnh paonro,
  • rãnh dây thần kinh trụ,
  • rãnh da,
  • rãnh cổ tay,
  • rãnh sườn,
  • rãnh dây thần kinh quay,
  • rãnh dọc, rãnh dọc,
  • rãnh gót xương sên,
  • rãnh bóng,
  • rãnh mông, nếp mông,
  • rãnh dưới mi mắt,
  • ổ loét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top