Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tenacious” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / təˈneɪʃəs /, Tính từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời...
  • bột nhào dính,
  • kim loại dai, kim loại dẻo,
  • Phó từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài...
  • / fə´reiʃəs /, tính từ, tốt, màu mỡ (đất đai...)
  • / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
  • / men´deiʃəs /, Tính từ: sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mendacious...
  • / ve´reiʃəs /, Tính từ: chân thực (người), Đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
"
  • Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch, testaceous mollusc, động...
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top