Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troll” Tìm theo Từ (415) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (415 Kết quả)

  • / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền scandinavia), Danh từ: khúc hát tiếp nhau, mồi...
  • / droul /, Tính từ: khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài,...
  • nghề câu cá,
  • / stroul /, Danh từ: sự đi dạo, sự đi tản bộ, Nội động từ: Đi dạo, đi tản bộ, Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát), Hình...
  • / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần...
  • / trʌl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ,
  • / ´trɔli /, như trolley,
  • / toul /, Danh từ: lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra), phần...
  • / 'roul /, Danh từ: cuốn, cuộn, súc, ổ, Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền,...
  • chuyển vào/chuyển ra,
"
  • vào/ra bộ nhớ trong,
  • xe cứu thương,
  • tự lăn lên xuống,
  • cho phép xe cộ lên xuống, Nội động từ: (viết tắt) roro chạy qua chạy lại, a roll-on roll-of ferry, phà chạy qua chạy lại
  • trục đỡ,
  • lô nghiền bột giấy, lô nghiền hà lan,
  • con lăn căng,
  • cán ngang, lăn ngang,
  • trục cán nghiền, máy nghiền,
  • trục làm ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top