Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn udometer” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ju:'dɔmitə /, Danh từ: cái đo mưa, đồng hồ đo mưa; vũ lượng kế, Điện lạnh: máy đo lượng mưa, Kỹ thuật chung:...
  • niệu tỉ trọng kế,
  • / ou´dɔmitə /, như hodometer, Xây dựng: hành trình kế, đồng hồ đo đường (quãng đường đi của xe cộ), Ô tô: Đồng hồ công tơ mét, Cơ...
  • máy xác định trục quang, (sự) đo tăng trưởng,
  • / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ), Xây dựng: trắc cự kế, Kỹ...
  • / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu đo độ cao,
  • / ¸ɔ:di´ɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo sức nghe, thính lực kế, Y học: thính lực kế, Điện lạnh: máy đo thính lực,...
  • avômet, vôn-ôm-ampe kế,
  • / ɔn´dɔmitə /, Danh từ: (rađiô) cái đo sóng, Y học: tần số kế, Kỹ thuật chung: máy đo sóng, sóng kế,
  • phóng xạ kế,
"
  • máy xác định trục mắt,
  • Danh từ: (hoá học) ống đo khí, khí thiên kế, ống đo khí, ống đo khí,
  • avômet, vôn-ôm-ampe kế,
  • Danh từ: cái đo độ cứng, rắn [dụng cụ đo độ rắn], máy đo độ cứng, Địa chất: cái đo độ cứng,...
  • / dʒi´ɔmitə /, Danh từ: nhà hình học, (động vật học) sâu đo, Xây dựng: cái đo xa, Kỹ thuật chung: người trắc địa,...
  • / pi´dɔmitə /, Danh từ: cái đo bước, Vật lý: dụng cụ đo bước, thước đo bước, Xây dựng: máy đo bước, Y...
  • cơ kế,
  • máy đo độ lún, máy đo nén,
  • thính giác kế,
  • bảng tính tuổi thọ cacbon dioxid kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top