Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unthread” Tìm theo Từ (373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (373 Kết quả)

  • / ʌn´θred /, Động từ: rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm ra manh mối (điều bí mật),
  • / ʌn´tred /, Động từ .untrod, .untrode, .untrodden, Đi ngược trở lại,
  • / ʌn´θredid /, (adj) không xẻ rãnh, tính từ, không xâu; chưa xâu (kim, chỉ), không bị lách qua,
"
  • / ri:´θred /, Ngoại động từ: (ngành dệt) mắc lại sợi, (kỹ thuật) ren lại, Xây dựng: ren lại, Cơ - Điện tử: (v)...
  • Tính từ: chưa được xử lý,
  • Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không chán,
  • / θred /, Danh từ, số nhiều threads: chỉ, sợi chỉ, sợi dây, vật rất mảnh giống như sợi chỉ, (nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..),...
  • cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán),
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • ren kẹp chặt,
  • ren định vị,
  • ren đầu tù,
  • dây mềm,
  • nhợ cột bao, nhợ may bao,
  • ren kẹp chặt,
  • ren hệ anh,
  • ren đai ốc kiểu lowenhertz,
  • ren chặn, ren hình thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top