Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vegetation” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ,veʤi'teiʃn /, Danh từ: thực vật, cây cối nói chung; đời sống thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật, (y học) sùi, Y học:...
"
  • / ri:¸vedʒi´teiʃən /, Xây dựng: sự phục hồi đất,
  • / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, to hold someone in veneration, tôn kính ai, idolization , reverence...
  • loạn sinh dưỡng,
  • sùi vi khuẩn,
  • cây hai bên đường, cây hai bên đường,
  • dọn cỏ,
  • / ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa học & vật liệu: sự đông tụ lại, Xây...
  • / ,vedʒi'teəriən /, Danh từ: người ăn chay (người không ăn thịt vì lý do nhân đạo, (tôn giáo) hoặc sức khoẻ), Tính từ: (thuộc) người ăn chay;...
  • Tính từ:,
  • cây cối ở hồ,
  • sùi hột cơm,
  • Toán & tin: sự suy biến, sự thoái hoá,
  • / ´vedʒitətiv /, Tính từ: (sinh vật học) sinh dưỡng (liên quan đến quá trình sinh trưởng, không liên quan đến quá trình sinh sản), (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cối nói chung,...
  • thuyết thực vật (nguồn gốc dầu khí),
  • phân bào khúc thân phôi,
  • thể sợi nấm dinh dưỡng,
  • sự bay hơi của thực vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top