Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn veritable” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • / ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • trạng từ,
  • Tính từ: có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa, di truyền được,
"
  • / 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) thực vật, (thuộc) rau, Danh từ: rau (cây dùng để ăn (như) thức ăn; khoai tây, đậu, hành...), (nghĩa bóng) người...
  • / ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được,
  • tính từ, có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh,
  • / di´raivəbl /,
  • / ´veri¸faiəbl /, Tính từ: có thể thẩm tra, có thể kiểm tra, có thể xác minh được, có thể xác nhận được, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán), Toán...
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • có thể ghi, được phép ghi,
  • thảo khảo,
  • Tính từ: có thể tránh được,
  • giấy cam kết di sản,
  • giấy cam kết di sản,
  • anbumin thực vật,
  • lớp thảm thực vật,
  • công nghiệp rau,
  • nước ép rau, nước ép thực vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top