Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wealth” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • / welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào, số lượng lớn, của cải, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc,...
  • / ˈwɛlθi /, Tính từ: giàu, giàu có, phong phú, Danh từ: ( theỵwealthy) những người giàu có, Xây dựng: thịnh vượng,
"
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • tài sản xí nghiệp,
  • thuế của cải, thuế tài sản,
  • của cải vật chất,
  • của cải tích lũy,
  • giá trị tài sản cá nhân thay đổi do biến động về giá,
  • của cải quốc gia, tài sản quốc gia, national wealth statement, báo cáo tài sản quốc gia
  • của cải xã hội, sản nghiệp xã hội,
  • phân phối của cải,
  • Danh từ: y tế, sức khoẻ công cộng, vệ sinh công cộng,
  • trợ cấp bệnh tật, trợ cấp tật bệnh,
  • Danh từ: trung tâm y tế, Y học: trung tâm chăm sóc sức khỏe,
  • Danh từ số nhiều: thuốc muối (dùng (như) thuốc xổ),
  • sự giám sát sức khoẻ,
  • của cải vật chất,
  • / 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...), gia đình, tổ ấm, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top