Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wealth” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • người sở hữu của cải sau cùng,
  • Danh từ: trại tập luyện dưỡng sinh, Kinh tế: trại điều dưỡng, trung tâm phục hồi sức khoẻ, trung tâm phục hồi sức khỏe,
  • Danh từ: thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo), Kinh tế: thực phẩm bổ dưỡng,
  • sĩ quan y tế, nhân viên y tế,
  • khu an dưỡng, nơi nghỉ mát, vùng điều dưỡng,
  • Danh từ: dịch vụ y tế,
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
  • / ´helθ¸ɔfisə /, danh từ, cán bộ y tế,
  • nhà buôn bán giàu có, phú thương,
  • Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
  • bề ngoài giàu có,
"
  • của cải xã hội,
  • báo cáo tài sản quốc gia,
  • tải nguyên biển,
  • / də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng: thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´riəlti /, Danh từ: bất động sản, Kinh tế: bất động sản,
  • chứng chỉ sức khoẻ, chứng chỉ tiêm chủng,
  • giáo dục chăm sóc sức khỏe,
  • Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm y tế, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, health insurance expenses,...
  • sự bảo vệ sức khoẻ, vệ sinh nghề nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top