Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn welter” Tìm theo Từ (2.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.926 Kết quả)

  • / ´heltə¸skeltə /, Phó từ: tán loạn, hỗn loạn, Danh từ: sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn, cầu trượt xoáy (ở các khu giải trí), Từ...
  • Danh từ: nhà văn chuyên viết thể thư, người viết thư thuê, sách dạy viết thư,
  • / ´weltə /, Danh từ: Đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, Danh từ: ( + of) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự...
  • / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
"
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • / ´weldə /, Danh từ: thợ hàn, Toán & tin: thợ hàn, máy hàn, Kỹ thuật chung: máy hàn, thợ hàn,
  • / ´keltə /, Danh từ:,
  • máy hàn nối đầu, máy hàn nối đầu,
  • thợ hàn điện,
  • máy hàn khí, máy hàn hơi, máy hàn xì, máy hàn hơi,
  • máy hàn ống, máy hàn ống,
  • máy hàn plasma,
  • máy hàn bán tự động,
  • máy hàn điện trở, máy hàn tiếp xúc, máy hàn điện trả,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • bao tay thợ hàn,
  • đặc điểm máy hàn, sự nhận dạng máy hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top