Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn welter” Tìm theo Từ (2.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.926 Kết quả)

  • máy hàn di động,
  • kính thợ hàn,
  • nồi nấu mỡ liên tục,
  • nồi nấu mỡ,
  • nồi nấu sạch sản phẩm đường i,
  • nồi nấu sạch sản phẩm đường iii,
  • nồi nấu mỡ thẳng đứng,
  • nón thợ hàn,
  • / ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), Phó từ ( cấp...
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò, ngựa (đực) giống, (vật lý); (rađiô) chất...
  • / ´pju:tə /, Danh từ: hợp kim thiếc, Đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc, (từ lóng) tiền thưởng, ( định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng), Kỹ...
  • / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong từ ghép), người được chỉ định để kiểm phiếu (ở hạ viện..), người thu...
  • Danh từ: người tham gia đấu thương; người chiến sĩ, cơ cấu lật, máy lật, bàn lật nghiêng, cánh lật nghiêng,
  • / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa), Từ đồng nghĩa: noun, actor , antic ,...
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • / ´njutə /, Tính từ: (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung, (ngôn ngữ học) nội ( động từ), (sinh vật học) vô tính, (thú y học) bị thiến, bị hoạn, trung lập, Danh...
  • / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • / 'wɔ:lsə /, danh từ, người nhảy vanxơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top