Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feeble ” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / fi:bl /, Tính từ: yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, Danh từ: (như) foible, Từ...
"
  • / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò,...
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • Phó từ: yếu ớt, yếu đuối,
  • Tính từ: diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột,
  • căn lá, căn lá,
  • lá cỡ rời,
  • miếng cỡ lá,
  • dưỡng đo khe hở, dưỡng lá,
  • que thăm, thước thăm, phần tử nhạy cảm, căn lá, calip đo chiều dày, bóng thử,
  • Thành Ngữ: cái đo chiều dày, cỡ lá (đo khe hở), cỡ đo khe, dụng cụ đo chiều dày, bộ căn lá, feeler gauge, dụng cụ đo khe hở
  • bầu cảm biến nhiệt độ,
  • bộ căn lá,
  • chốt dò (đồng hồ đo), đầu dò, chốt dò, compa đo, đầu dò, thước cặp,
  • bộ căn lá,
  • căn lá, calip đo chiều dày,
  • dụng cụ đo khe hở,
  • thước đo chiều dày hoặc độ hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top