Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fetched” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • / 'fɑ:'fetʃt /, Tính từ: gượng gạo, không tự nhiên, cường điệu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
  • Danh từ: (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa,
  • / hitʃt /, Kỹ thuật chung: dính kết,
  • / pitʃt /, Tính từ: dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà), Kỹ thuật chung: có độ nghiêng, dốc,
  • / ´retʃid /, Tính từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở, rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém,...
  • / nɔtʃt /, Kỹ thuật chung: được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,
  • bị treo, treo lơ lửng,
  • / mætʃt /, Toán & tin: ngang nhau, tương ứng; phù hợp, Xây dựng: được làm khớp, Kỹ thuật chung: phù hợp, thích ứng,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / ´fitʃu: /, như fitchet,
  • / di´tætʃd /, Tính từ: rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan, Toán & tin: bị tách ra, Kỹ...
  • như fetich,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top