Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Franki” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • / fræɳk /, Ngoại động từ: miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, Danh từ (sử học): chữ...
  • cọc móng franki,
  • người đóng dấu miễn cước,
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • Tính từ: tính bộc trực, tính thẳng thắn,
  • ống franki,
  • cọc nhồi franki,
"
  • / ´fræηklin /, Danh từ: (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở (thế kỷ) 14 và 15), Kỹ thuật chung: culông e, culông tĩnh điện,
  • Danh từ: tiếng frăng, Tính từ: thuộc tiếng frăng,
  • / ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be frantic with pain, đau...
  • / 'kræŋki /, Tính từ: tròng trành không vững, xộc xệch, Ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), Đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cáu...
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
  • / ´fræηkou /, Kinh tế: quay (giá) giao tại bến tàu (ở cảng đích),
  • Danh từ: bụng dạ thành thực, bộc trực,
  • Danh từ: pháp luật phổ thông,
  • / dræŋk /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top