Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gêne” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / gɔn /, Động tính từ quá khứ của .go: Tính từ: Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết, bò đấu, ngập đầu (cào...
  • / dʒin /, Danh từ: (sinh vật học) gien, gien, gen, dominant gene, gien trội, recessive gene, gien lặn
  • gen cộng tính,
"
  • gen đổi hình,
  • genphức tạp,
  • gen số lượng,
  • mất cân bằng gen,
  • gen đực trần,
  • gentrơ,
  • gen được phân lập,
  • gen lặn,
  • gen đánh dấu,
  • gen củamẹ,
  • gen dễ bị đột biến,
  • gen kiểm tratiếp hợp,
  • genchặn,
  • genđệm,
  • gen gây hại,
  • gen át,
  • gen đẳng hiệu (có tác dụng giống nhau),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top