Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hooped” Tìm theo Từ (568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (568 Kết quả)

  • thùng làm lạnh,
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • / hu:ft /, tính từ, có móng,
  • Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành vòng, Nghĩa...
  • / 'hudid /, Tính từ: có mũ trùm đầu, có mui che, (thực vật học) dạng túi, (động vật học) có mào, có mũ, (động vật học) có đầu khác màu (chim), Từ...
  • / pu:pt /, tính từ, (thông tục) rất mệt mỏi, kiệt sức (như) poopedỵout,
  • / ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng chai, tàu dỡ dưới, tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên...
  • cột gia cố,
  • bê tông cốt thép vòng, bê tông cốt thép lò xo, bê-tông cốt xoắn,
"
  • cốt thép vòng, cốt vòng, cốt xoắn ốc, cốt thép xoắn ốc,
  • cọc có cốt thép tròn,
  • đinh móc,
  • răng mặt trước lõm,
  • hộp đẩy phiếu, thiết bị nạp thẻ,
  • Tính từ: rất mệt mỏi, kiệt sức (như) pooped,
  • nắp (có) móc cài,
  • Danh từ: (động vật) quạ đầu xám,
  • khóa có móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top