Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hunted” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

"
  • Tính từ: có nhiều lều,
  • / 'hʌntə(r) /, Danh từ: thợ săn, người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép), ngựa săn, Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính, Từ...
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / ´ʃʌntid /, tính từ, Được mắc sun, được phân dòng,
  • viêm lưỡi hunter, chứng teo lưỡi bệnh thiếu máu,
  • / ´laiən¸hʌntə /, danh từ, kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn,
  • thợ sửa máy,
  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • Danh từ: trạm cứu hoả (ở mỏ),
  • dây chằng bìu,
  • Danh từ: người săn nô lệ,
  • / ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải),
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • Danh từ: người săn lùng những kẻ phạm tội,
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top