Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunted” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • Tính từ: có trang bị súng, có vũ trang, heavily gunned, có trang bị trọng pháo; nhiều súng
  • / 'hʌɳgə /, Danh từ: sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, Nội động từ: Đói, cảm...
  • giá che, bệ che, xà chặn, hộp chặn, dầm đỡ, rầm đỡ,
  • Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) người sưu tập sâu bọ, nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • người kiếm nhân tài,
  • người xin việc làm, người tìm việc,
  • / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • dụng cụ đo mắc sun,
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top