Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunted” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • / ´fʌndid /, tính từ, Để vào quỹ công trái nhà nước,
  • / ´sʌn¸bed /, Danh từ: máy tạo nắng nhân tạo dùng trong thẩm mỹ,
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • / ʌn´fed /, Tính từ: không được cho ăn, không được nuôi nấng, không được thưởng, không được trả tiền thù lao,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • Tính từ: không được lãnh đạo/điều khiển/chỉ dẫn/thông báo,
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • Tính từ, phó từ: hai tay tréo nhau,
  • (adj) được lắp bích, được lắp bích, Tính từ: Được lắp bích,
  • đầu tư chứng khoán, đối tượng đầu tư được yết giá,
  • tiền thuê cao,
  • gối kiểu bản lề, gối tựa khớp, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp
  • mối liên kết khớp,
  • dầm có khớp, giàn có khớp, rầm có khớp trung gian, giàn khớp,
  • nhịp có khớp,
  • kết cấu có khớp giàn,
  • giá gối bản lề, gối kiểu khớp, gối khớp, gối kiểu bản lề, gối tựa khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top