Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Imaged” Tìm theo Từ (452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (452 Kết quả)

  • Danh từ: người vẽ hình, người hình dung, người tưởng tượng ra, người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng, bộ thu...
  • / ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, Ý niệm,...
  • / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's poetry is rich in imagery, thơ sếch-xpia giàu hình tượng, Điện...
"
  • có bậc, có cấp,
  • Danh từ: quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở thổ nhĩ kỳ,
  • / 'dæmidʤ /, Nghĩa chuyên ngành: hư hại, thiệt hại, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • hình tượng kiến trúc,
  • hình ảnh nền, hình ảnh tĩnh, ảnh nền, ảnh tĩnh,
  • ảnh trước khi chỉnh sửa,
  • ảnh liên kết, bind image table, bảng ảnh liên kết
  • ảnh nhòe,
  • hình ảnh thu nhỏ,
  • ảnh số, ảnh số hóa,
  • hình thẳng,
  • hình ảnh tĩnh điện, ảnh tĩnh điện,
  • ảnh gần, ảnh mặt trước, ảnh tiền cảnh, ảnh động, ảnh nổi,
  • ánh dương, dương bản, hình dương, ảnh dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top