Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Imaged” Tìm theo Từ (452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (452 Kết quả)

  • sự nén hình ảnh, sự nén ảnh,
  • ảnh trung gian,
  • dư ảnh,
"
  • ảnh rađa,
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • hình ảnh được làm tươi,
  • hình tượng về một vật,
  • hình vẽ phối cảnh,
  • ảnh (còn) dư, ảnh lưu,
  • ảnh phân tách,
  • hình ảnh nền, hình ảnh tĩnh, ảnh nền, ảnh tĩnh,
  • sự xếp chồng hình ảnh,
  • tiền ảnh,
  • ảnh bit,
  • hình ảnh thân (sơ đồ thân),
  • hình ảnh nhãn hiệu, ấn tượng khách hàng về chất lượng sản phẩm, nó được phát triển qua thời gian dựa vào chiến dịch quảng cáo hợp lý cùng với trải nghiệm trực tiếp của khách hàng(impression...
  • hình ảnh hiển thị, hình ảnh màn hình, ảnh phô bày, ảnh hiển thị, dynamic display image, hình ảnh hiển thị động
  • ảnh tiền cảnh, ảnh động,
  • / ekou'imiʤ /, ảnh nổi, Danh từ: Ảnh nổi,
  • ảnh đã phóng to, ảnh phóng đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top