Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Intimated” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / ´inti¸meitə /, danh từ, người báo cáo cho biết, người gợi cho biết, người gợi ý,
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / 'indikeited /, được chỉ báo, được chỉ thị,
  • Phó từ: thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ´æni¸meitid /, Tính từ: Đầy sức sống, đầy sinh khí, nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi, hoạt hình, hoạt họa, Toán & tin: sinh động, Xây...
  • / ´estimeitid /, Toán & tin: được ước lượng, Kỹ thuật chung: đã đánh giá,
  • hỗn hợp được trộn nhuyễn,
  • hiểu kỹ máy,
  • sự trộn nhuyễn vào nhau,
"
  • như intima,
  • vi uốn nếp,
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
  • nợ ước tính,
  • xác suất ước tính,
  • lãi tự tính, lãi ước tính,
  • thời gian tính toán, thời gian tính toán,
  • nguồn được chỉ định,
  • chi tiêu ước tính,
  • giá ước tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top