Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kaput ” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / kæ´put /, Tính từ: (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi, Từ đồng nghĩa: adjective, all washed up , belly-up ,...
  • / 'kæpə /, gỗ kapur,
  • Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ,
"
  • / ´keipət /, Danh từ: Đầu, chương, tiết, Y học: đầu, chỏm (na,bna),
  • chỏm xuơng cánh tay,
  • (chứng) vẹo cổ,
  • đầu tụy,
  • đầu xương trụ,
  • chỏm xương đùi,
  • chỏm mào tinh,
  • chỏm xương mác,
  • đầu nghẽn,
  • lồi cầu xuơng hàm duới,
  • đầu xương quay,
  • đầu nhân đuôi,
  • chứng sưng ở đầu trẻ sơ sinh,
  • đầu xuơng trụ,
  • đầu xương sườn,
  • (chứng) vẹo cổ,
  • đầu xuơng đốt bàn chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top