Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lingo ” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • thỏi đúc (kim loại),
  • / ´liηgou /, Danh từ: (từ lóng) tiếng lóng, tiếng lạ khó hiểu, Cơ - Điện tử: quả căng go, quả căng sợi dệt, Kinh tế:...
  • / ´lingæm /, danh từ, cái linga,
  • Danh từ: dây khâu giày,
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
"
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • / ´diηgou /, Danh từ: giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc),
  • Danh từ: cái linga,
  • / ´dʒiηgou /, Danh từ, số nhiều jingoes: phần tử sô-vanh hiếu chiến, by jingo, trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét),
  • / ´bingou /, Danh từ: một loại trò chơi cờ bạc,
  • / ˈɪŋgət /, Danh từ: thỏi (vàng, kim loại...), Xây dựng: thỏi (đúc), Cơ - Điện tử: thỏi (đúc), Giao...
  • lanhtô dầm cửa,
  • kề cà, làm gì chậm chạp,
  • tậtngắn hãm lưỡi,
  • lưỡi loang,
  • đường khớp cắn,
  • (thuộc) mặt lưõi và mặt cắn (củarăng),
  • danh từ, ngôn ngữ chung (cho một số (dân tộc)),
  • lười nứt kẽ,
  • / ´lainəu /, như linoleum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top